Bản dịch của từ Overdated trong tiếng Việt
Overdated

Overdated (Adjective)
Cổ xưa; lỗi thời; lỗi thời.
Antiquated outdated obsolete.
Many social norms are overdated and need to be revised.
Nhiều chuẩn mực xã hội đã lỗi thời và cần được sửa đổi.
Social media platforms are not overdated; they evolve quickly.
Các nền tảng mạng xã hội không lỗi thời; chúng phát triển nhanh chóng.
Are overdated traditions still relevant in today's society?
Các truyền thống lỗi thời có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?
Từ "overdated" là một tính từ tiếng Anh dùng để chỉ điều gì đó đã lỗi thời, không còn phù hợp hoặc đã qua thời hạn sử dụng. Dù không phổ biến như "outdated", "overdated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những sản phẩm, ý tưởng hay cách thức đã không còn phù hợp với thời đại hiện tại. Tính từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai phiên bản này về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa.
Từ "overdated" xuất phát từ nguyên tố Latin "over-" có nghĩa là "quá mức" và "date" từ tiếng Pháp cổ "dat" bắt nguồn từ tiếng Latin "data", mang nghĩa là "đã cho" hoặc "thời điểm". Kết hợp lại, "overdated" chỉ tình trạng một cái gì đó đã chậm trễ hoặc có tính chất lạc hậu, mang trong mình khái niệm không còn phù hợp theo thời gian. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ một thời điểm mật thiết tới một trạng thái obsolete trong tương lai.
Từ "overdated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do nghĩa tiêu cực và ít phổ biến trong ngữ cảnh chính thức. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm, ý tưởng hoặc công nghệ lạc hậu so với thời đại hiện tại. Từ này có thể xuất hiện trong các nghị luận về xu hướng thời trang, công nghệ hoặc truyền thông, khi đề cập đến sự không còn phù hợp của một thứ gì đó.