Bản dịch của từ Overdated trong tiếng Việt

Overdated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdated (Adjective)

ˈoʊvɚdˌeɪtɨd
ˈoʊvɚdˌeɪtɨd
01

Cổ xưa; lỗi thời; lỗi thời.

Antiquated outdated obsolete.

Ví dụ

Many social norms are overdated and need to be revised.

Nhiều chuẩn mực xã hội đã lỗi thời và cần được sửa đổi.

Social media platforms are not overdated; they evolve quickly.

Các nền tảng mạng xã hội không lỗi thời; chúng phát triển nhanh chóng.

Are overdated traditions still relevant in today's society?

Các truyền thống lỗi thời có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overdated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdated

Không có idiom phù hợp