Bản dịch của từ Overeager trong tiếng Việt

Overeager

Adjective

Overeager (Adjective)

ˈoʊvɚigɚ
ˈoʊvəɹˈigəɹ
01

Quá háo hức.

Excessively eager.

Ví dụ

Many overeager students joined the club without knowing its purpose.

Nhiều sinh viên quá háo hức tham gia câu lạc bộ mà không biết mục đích.

The overeager volunteers didn't wait for instructions before starting.

Các tình nguyện viên quá háo hức không chờ hướng dẫn trước khi bắt đầu.

Are overeager participants disrupting the flow of the social event?

Có phải những người tham gia quá háo hức đang làm gián đoạn sự kiện xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overeager cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overeager

Không có idiom phù hợp