Bản dịch của từ Overeat trong tiếng Việt
Overeat

Overeat (Verb)
Ăn quá nhiều.
Eat too much.
Many people overeat during holidays, leading to weight gain.
Nhiều người ăn quá nhiều trong dịp lễ, dẫn đến tăng cân.
It's common for students to overeat while studying for exams.
Thường xuyên sinh viên ăn quá nhiều khi học cho kỳ thi.
Some individuals overeat as a way to cope with stress.
Một số người ăn quá nhiều như một cách để đối phó với căng thẳng.
Dạng động từ của Overeat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overeat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overate |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overeaten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overeats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overeating |
Họ từ
Từ "overeat" có nghĩa là tiêu thụ nhiều thức ăn hơn mức cần thiết, dẫn đến cảm giác khó chịu hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến sức khoẻ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự phân biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có thể dùng từ "overindulge" để nhấn mạnh việc ăn uống thái quá trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "overeat" trong các tình huống hàng ngày.
Từ “overeating” có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "over" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "vượt qua", và động từ "eat" từ tiếng Anglo-Saxon "etan". Từ này phản ánh hành động ăn uống quá mức so với nhu cầu của cơ thể. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 19, gắn liền với sự gia tăng hiểu biết về dinh dưỡng và sức khỏe, nhấn mạnh mối liên hệ giữa ăn uống thái quá và các vấn đề sức khỏe hiện đại.
Từ "overeat" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe hoặc chế độ ăn uống. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về thói quen ăn uống, vấn đề béo phì, và tâm lý ăn uống. "Overeat" cũng được nhắc đến trong các bài báo sức khỏe, chương trình truyền hình, và tài liệu giáo dục liên quan đến dinh dưỡng, thể hiện vấn đề xã hội liên quan đến lối sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



