Bản dịch của từ Overemotional trong tiếng Việt
Overemotional

Overemotional (Adjective)
Có những cảm xúc quá dễ bị kích động và bộc lộ.
Having feelings that are too easily excited and displayed.
She tends to be overemotional during public speaking events.
Cô ấy có xu hướng trở nên quá cảm xúc trong các sự kiện phát biểu công khai.
He tries not to appear overemotional in his IELTS writing tasks.
Anh ấy cố gắng không để lộ ra sự quá cảm xúc trong các bài viết IELTS của mình.
Are you often overemotional when discussing social issues in your speaking test?
Bạn thường có sự quá cảm xúc khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thi nói của mình không?
She often gets overemotional during public speaking.
Cô ấy thường trở nên quá cảm động khi phát biểu công khai.
He tries to avoid being overemotional in his IELTS writing.
Anh ấy cố gắng tránh trở nên quá cảm động trong bài viết IELTS của mình.
Từ "overemotional" được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc bị khuếch đại, thường biểu hiện bởi sự nhạy cảm thái quá hoặc phản ứng tình cảm mạnh mẽ trong các tình huống thông thường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "overemotional" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn ở Anh, thường gợi ý rằng cá nhân đang thiếu sự kiểm soát cảm xúc.
Từ "overemotional" bắt nguồn từ tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và từ "emotional" xuất phát từ tiếng Latin "emotio", từ động từ "emovere", nghĩa là "kích thích" hoặc "gây ra". Từ "emotional" đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo ra từ "overemotional", chỉ trạng thái khi một người cảm xúc quá mức, thường dẫn đến phản ứng không phù hợp với tình huống.
Từ "overemotional" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt cảm xúc và quan điểm cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả những người phản ứng mạnh mẽ hơn mức cần thiết trong các tình huống cảm xúc, chẳng hạn như khi đối diện với khủng hoảng hoặc căng thẳng. Sự phổ biến của từ này trong các cuộc thảo luận tâm lý và xã hội giúp người dùng hiểu rõ hơn về các phản ứng tình cảm cực đoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp