Bản dịch của từ Overfatigue trong tiếng Việt

Overfatigue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overfatigue (Noun)

oʊvəfətˈig
oʊvəfətˈig
01

Mệt mỏi quá mức.

Excessive fatigue.

Ví dụ

Many workers experience overfatigue after long hours at the office.

Nhiều công nhân trải qua tình trạng mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc.

Overfatigue does not improve social interactions in community events.

Mệt mỏi quá mức không cải thiện các tương tác xã hội trong sự kiện cộng đồng.

Can overfatigue affect relationships during social gatherings?

Liệu mệt mỏi quá mức có ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overfatigue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overfatigue

Không có idiom phù hợp