Bản dịch của từ Overfly trong tiếng Việt
Overfly

Overfly (Verb)
Bay qua (một nơi)
Fly over a place.
Drones overfly the city during the annual music festival in June.
Máy bay không người lái bay qua thành phố trong lễ hội âm nhạc hàng năm vào tháng Sáu.
They do not overfly residential areas to ensure safety for families.
Họ không bay qua các khu dân cư để đảm bảo an toàn cho gia đình.
Do helicopters overfly the park during the summer concert series?
Có phải trực thăng bay qua công viên trong chuỗi hòa nhạc mùa hè không?
Họ từ
Từ "overfly" là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa bay qua hoặc bay trên một khu vực nào đó. Trong tiếng Anh của Anh (British English) và tiếng Anh của Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "overfly" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh quân sự hoặc hàng không, thể hiện việc giám sát hoặc thực hiện nhiệm vụ trên không không cần hạ cánh.
Từ "overfly" xuất phát từ hai thành phần, "over" và "fly". Từ "over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofer", mang nghĩa là "vượt qua" hay "trên". "Fly" xuất phát từ tiếng Đức cổ "fliegen", có nghĩa là "bay". Kết hợp lại, "overfly" được hiểu là hành động bay vượt qua một khu vực nào đó. Tuy nhiên, từ này phần lớn được sử dụng trong bối cảnh hàng không, liên quan đến việc bay qua lãnh thổ mà không hạ cánh.
Từ "overfly" xuất hiện thường xuyên trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến chuyến bay hoặc giao thông hàng không. Trong phần Writing và Speaking, tần suất sử dụng từ này thấp hơn do nó có tính chất chuyên ngành. Ngoài IELTS, "overfly" thường được dùng trong lĩnh vực hàng không để mô tả hành động bay qua một khu vực mà không hạ cánh, phổ biến trong báo cáo hàng không và quy định bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp