Bản dịch của từ Overfly trong tiếng Việt

Overfly

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overfly (Verb)

oʊvɚflˈaɪ
oʊvəɹflˈaɪ
01

Bay qua (một nơi)

Fly over a place.

Ví dụ

Drones overfly the city during the annual music festival in June.

Máy bay không người lái bay qua thành phố trong lễ hội âm nhạc hàng năm vào tháng Sáu.

They do not overfly residential areas to ensure safety for families.

Họ không bay qua các khu dân cư để đảm bảo an toàn cho gia đình.

Do helicopters overfly the park during the summer concert series?

Có phải trực thăng bay qua công viên trong chuỗi hòa nhạc mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overfly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overfly

Không có idiom phù hợp