Bản dịch của từ Overflying trong tiếng Việt

Overflying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overflying (Verb)

oʊvɚflˈaɪɪŋ
oʊvɚflˈaɪɪŋ
01

Bay qua (cái gì đó)

Fly over something.

Ví dụ

Drones are overflying the city to monitor social gatherings this weekend.

Máy bay không người lái đang bay qua thành phố để theo dõi các buổi tụ họp xã hội cuối tuần này.

They are not overflying residential areas during the social event.

Họ không bay qua khu dân cư trong sự kiện xã hội.

Are the helicopters overflying during the community festival next month?

Có phải những chiếc trực thăng đang bay qua trong lễ hội cộng đồng tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overflying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overflying

Không có idiom phù hợp