Bản dịch của từ Overflying trong tiếng Việt
Overflying

Overflying (Verb)
Bay qua (cái gì đó)
Fly over something.
Drones are overflying the city to monitor social gatherings this weekend.
Máy bay không người lái đang bay qua thành phố để theo dõi các buổi tụ họp xã hội cuối tuần này.
They are not overflying residential areas during the social event.
Họ không bay qua khu dân cư trong sự kiện xã hội.
Are the helicopters overflying during the community festival next month?
Có phải những chiếc trực thăng đang bay qua trong lễ hội cộng đồng tháng tới không?
Họ từ
"Overflying" là thuật ngữ chỉ hành động bay qua một khu vực mà không hạ cánh xuống đó. Trong ngữ cảnh hàng không, từ này thường được dùng khi máy bay bay qua không phận của một quốc gia mà không cần được sự cho phép của nước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "overflying" có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường xuất hiện nhiều trong các quy định hàng không quốc tế hơn.
Từ "overflying" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "volare", có nghĩa là "bay". Tiền tố "over-" bổ sung ý nghĩa vượt qua hoặc ở trên. Trong lịch sử, từ này đã thể hiện việc vượt qua một khu vực không gian nào đó bằng đường hàng không, đặc biệt là trong bối cảnh hàng không và quân sự. Ngày nay, "overflying" được sử dụng để chỉ hành động bay qua một khu vực nhất định mà không hạ cánh, phản ánh chính xác nguyên nghĩa của từ.
Từ "overflying" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành hàng không và địa lý, phản ánh hoạt động bay qua một khu vực mà không hạ cánh. Cụ thể, nó có thể xuất hiện trong các tình huống thông tin về không phận, quy định hạ cánh hoặc trong các bài viết khoa học nghiên cứu về động thái của máy bay và tác động đến môi trường.