Bản dịch của từ Overgenerous trong tiếng Việt

Overgenerous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overgenerous (Adjective)

ˈoʊvɚdʒɛnɚəs
oʊvədʒˈɛnəɹəs
01

Quá hào phóng.

Excessively generous.

Ví dụ

Many people find John overgenerous with his donations to local charities.

Nhiều người thấy John quá hào phóng với các khoản quyên góp cho từ thiện.

She is not overgenerous when it comes to sharing her food.

Cô ấy không quá hào phóng khi chia sẻ thức ăn của mình.

Is it possible to be overgenerous in helping our community?

Có phải là quá hào phóng khi giúp đỡ cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overgenerous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overgenerous

Không có idiom phù hợp