Bản dịch của từ Overgrow trong tiếng Việt

Overgrow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overgrow (Verb)

oʊvəɹgɹˈoʊ
oʊvəɹgɹˈoʊ
01

Để phát triển hơn hoặc hơn.

To grow over or beyond.

Ví dụ

The community garden began to overgrow last summer with vegetables.

Khu vườn cộng đồng đã bắt đầu phát triển quá mức vào mùa hè năm ngoái.

The weeds did not overgrow the flowers in the park.

Cỏ dại không phát triển quá mức so với hoa trong công viên.

Did the plants overgrow their pots in the community center?

Các cây có phát triển quá mức so với chậu ở trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overgrow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overgrow

Không có idiom phù hợp