Bản dịch của từ Overgrow trong tiếng Việt
Overgrow

Overgrow (Verb)
Để phát triển hơn hoặc hơn.
To grow over or beyond.
The community garden began to overgrow last summer with vegetables.
Khu vườn cộng đồng đã bắt đầu phát triển quá mức vào mùa hè năm ngoái.
The weeds did not overgrow the flowers in the park.
Cỏ dại không phát triển quá mức so với hoa trong công viên.
Did the plants overgrow their pots in the community center?
Các cây có phát triển quá mức so với chậu ở trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Từ “overgrow” có nghĩa là phát triển mạnh mẽ, thường được sử dụng để miêu tả sự tăng trưởng của thực vật vượt quá mức mong muốn, gây cản trở cho không gian và các sinh vật khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "overgrow" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc sinh thái để mô tả sự kiểm soát sự phát triển của cây cỏ.
Từ "overgrow" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "over" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt quá", và "grow" bắt nguồn từ tiếng Saxon cổ "grawan", có nghĩa là "phát triển". Chữ "overgrow" ban đầu chỉ tình trạng cây cối phát triển quá mức, nhưng qua thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ việc phát triển một cách không kiểm soát hoặc vượt quá một ngưỡng nào đó, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "overgrow" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển của thực vật hoặc sự lan tràn của cây cỏ trong môi trường tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ "overgrow" có thể được sử dụng khi thảo luận về vấn đề môi trường hoặc nông nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc hội thảo về bảo tồn sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp