Bản dịch của từ Overhasty trong tiếng Việt

Overhasty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overhasty (Adjective)

ˈoʊvəɹhˈeɪsti
ˈoʊvəɹhˈeɪsti
01

Quá vội vàng.

Excessively hasty.

Ví dụ

Many overhasty decisions can harm social relationships in communities.

Nhiều quyết định vội vàng có thể gây hại cho mối quan hệ xã hội.

Overhasty actions often lead to misunderstandings among friends and family.

Hành động vội vàng thường dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè và gia đình.

Are overhasty responses common in social media discussions today?

Liệu phản ứng vội vàng có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overhasty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overhasty

Không có idiom phù hợp