Bản dịch của từ Overleap trong tiếng Việt
Overleap

Overleap (Verb)
Nhảy qua hoặc vượt qua.
Jump over or across.
Children often overleap obstacles in playgrounds with great enthusiasm and joy.
Trẻ em thường nhảy qua chướng ngại vật ở sân chơi với niềm vui.
Many teenagers do not overleap boundaries set by their parents.
Nhiều thanh thiếu niên không vượt qua ranh giới do cha mẹ đặt ra.
Can you overleap the barriers of social class in your community?
Bạn có thể vượt qua rào cản của tầng lớp xã hội trong cộng đồng không?
Họ từ
"Overleap" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vượt qua hoặc nhảy qua một cái gì đó, thường dùng để chỉ hành động vượt qua giới hạn hay rào cản. Từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các bối cảnh mô tả sự thành công vượt bậc. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overleap" duy trì cùng một nghĩa. Tuy nhiên, nó xuất hiện ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng “leap over” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "overleap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ tiền tố "over-" và động từ "leap". Tiền tố "over-" xuất phát từ tiếng Latinh "super", có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua". Động từ "leap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hleapan", có nghĩa là "nhảy". Từ này phản ánh hành động vượt qua một rào cản hoặc một giới hạn, với ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh việc đi qua một điều gì đó, cả trong nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "overleap" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ hành động vượt qua một rào cản hoặc giới hạn, thường liên quan đến ý tưởng hoặc khái niệm. Trong các tình huống hàng ngày, "overleap" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân, cải tiến công nghệ, hoặc quá trình học tập, nhấn mạnh khả năng vượt qua những thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp