Bản dịch của từ Overlie trong tiếng Việt
Overlie

Overlie (Verb)
Nằm trên.
Lie on top of.
The new building will overlie the existing one.
Toà nhà mới sẽ nằm trên toà nhà cũ.
The fresh coat of paint will overlie the old color.
Lớp sơn mới sẽ nằm trên màu cũ.
The modern trends often overlie traditional practices in society.
Các xu hướng hiện đại thường nằm trên các phong tục truyền thống trong xã hội.
Họ từ
Từ "overlie" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là nằm trên hoặc che phủ một vật thể khác. Trong ngữ cảnh địa chất học, "overlie" thường được sử dụng để diễn tả sự sắp xếp của các lớp đất hoặc đá, khi một lớp nằm ở trên lớp khác. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "overlie" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa trong cả văn viết và nói.
Từ "overlie" xuất phát từ nguyên ngữ tiếng Latinh "super" (ở trên) và "ligare" (buộc, nối). Tiền tố "over-" trong tiếng Anh gợi ý về sự vượt qua hoặc thêm vào, trong khi "lie" liên quan đến tư thế nằm. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa nguyên thủy của từ là "nằm lên trên". Qua thời gian, "overlie" được sử dụng để mô tả các lớp vật chất hoặc ý tưởng nằm chồng lên nhau, giữ nguyên bản chất của hạ tầng địa tầng hay cấu trúc lưỡng nghĩa.
Từ "overlie" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực địa chất học và khảo cổ học. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi bàn về cấu trúc địa chất hoặc lớp vật chất chồng lên nhau. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để thể hiện mối quan hệ giữa các lớp vật chất khác nhau, đặc biệt trong nghiên cứu các hệ thống tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



