Bản dịch của từ Overlit trong tiếng Việt

Overlit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlit (Adjective)

ˈoʊvɚlɨt
ˈoʊvɚlɨt
01

Quá rực rỡ.

Too brightly illuminated.

Ví dụ

The overlit room made everyone feel uncomfortable during the party.

Phòng sáng chói khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi tiệc.

The overlit street attracted many late-night pedestrians due to its brightness.

Con đường sáng chói thu hút nhiều người đi bộ vào ban đêm vì ánh sáng.

The overlit restaurant had a harsh ambiance that deterred customers from dining.

Nhà hàng sáng chói tạo ra một không khí khắc nghiệt khiến khách hàng không muốn ăn tại đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overlit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlit

Không có idiom phù hợp