Bản dịch của từ Overlit trong tiếng Việt
Overlit

Overlit (Adjective)
Quá rực rỡ.
Too brightly illuminated.
The overlit room made everyone feel uncomfortable during the party.
Phòng sáng chói khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi tiệc.
The overlit street attracted many late-night pedestrians due to its brightness.
Con đường sáng chói thu hút nhiều người đi bộ vào ban đêm vì ánh sáng.
The overlit restaurant had a harsh ambiance that deterred customers from dining.
Nhà hàng sáng chói tạo ra một không khí khắc nghiệt khiến khách hàng không muốn ăn tại đó.
Từ "overlit" được sử dụng để chỉ trạng thái khi một không gian được chiếu sáng quá mức, dẫn đến hiệu ứng khó chịu, thậm chí gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng và năng suất của con người. Từ này phổ biến trong các lĩnh vực thiết kế nội thất và nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của sự cân bằng ánh sáng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "overlit" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt về phát âm có thể nghe thấy ở âm nhấn trong từng từ cụ thể.
Từ "overlit" bắt nguồn từ tiền tố "over-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ūber", nghĩa là "vượt qua", và động từ "lit", dạng quá khứ của "light", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "liht" có nghĩa là "ánh sáng". Từ này có lịch sử sử dụng để chỉ việc chiếu sáng quá mức, thường liên quan đến cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái. Hiện tại, "overlit" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả không gian bị chiếu sáng quá nhiều, ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm xúc của con người.
Từ "overlit" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả bốn phần đều có tần suất sử dụng thấp. Trong ngữ cảnh viết, từ này thường xuất hiện khi mô tả ánh sáng trong nghệ thuật, kiến trúc hoặc môi trường sống, nhằm chỉ sự chiếu sáng quá mức, gây khó chịu cho người quan sát. Ngoài ra, từ này có thể thấy trong các lĩnh vực thiết kế nội thất và nhiếp ảnh, nơi ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian hoặc ảnh hưởng đến cảm xúc.