Bản dịch của từ Overlocks trong tiếng Việt

Overlocks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlocks (Noun)

ˈoʊvɚlˌɑks
ˈoʊvɚlˌɑks
01

Số nhiều của overlock.

Plural of overlock.

Ví dụ

Many overlocks are used in the fashion industry for finishing seams.

Nhiều máy overlock được sử dụng trong ngành thời trang để hoàn thiện đường may.

Not all sewing machines can handle overlocks effectively in production.

Không phải tất cả máy may đều có thể xử lý overlock hiệu quả trong sản xuất.

How many overlocks are needed for the upcoming fashion show?

Có bao nhiêu máy overlock cần cho buổi trình diễn thời trang sắp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overlocks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlocks

Không có idiom phù hợp