Bản dịch của từ Overpay trong tiếng Việt
Overpay
Overpay (Verb)
Trả giá quá cao.
Pay too highly.
Many people overpay for luxury items they don't really need.
Nhiều người trả giá quá cao cho những món đồ xa xỉ họ không thực sự cần.
It's important not to overpay for services that are not worth it.
Quan trọng là không trả giá quá cao cho những dịch vụ không đáng giá.
Do you think it's common for consumers to overpay for products?
Bạn nghĩ rằng việc người tiêu dùng trả giá quá cao cho sản phẩm là phổ biến không?
Dạng động từ của Overpay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overpay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overpaid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overpaid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overpays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overpaying |
Họ từ
Từ "overpay" có nghĩa là trả nhiều hơn giá trị thực sự của một hàng hóa hoặc dịch vụ. Từ này được cấu thành từ tiền tố "over-" biểu thị mức độ quá mức và động từ "pay". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "overpay" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi khi, do sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng tại mỗi khu vực.
Từ "overpay" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Anh "over-" có nghĩa là "quá mức" và động từ "pay" bắt nguồn từ tiếng Latin "pacare", có nghĩa là "thanh toán" hoặc "trả nợ". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động thanh toán vượt quá số tiền cần thiết. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế và tài chính để chỉ sự thanh toán không hợp lý hay thừa thãi.
Từ "overpay" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh tài chính và thương mại, chẳng hạn như khi thảo luận về chi phí dịch vụ hoặc giao dịch mua bán. Ngoài IELTS, từ "overpay" phổ biến trong các cuộc trò chuyện về ngân sách cá nhân hoặc các vấn đề tài chính liên quan đến việc chi tiêu vượt mức cần thiết cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp