Bản dịch của từ Overploughing trong tiếng Việt

Overploughing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overploughing (Noun)

ˈoʊvɚplˌɔɨŋ
ˈoʊvɚplˌɔɨŋ
01

Hành động cày quá sức.

The action of overplough.

Ví dụ

Overploughing can harm the soil quality in many communities.

Việc cày xới quá mức có thể gây hại cho chất lượng đất ở nhiều cộng đồng.

Many farmers do not understand the effects of overploughing.

Nhiều nông dân không hiểu tác động của việc cày xới quá mức.

Is overploughing a common issue in rural areas like Nebraska?

Việc cày xới quá mức có phải là vấn đề phổ biến ở các vùng nông thôn như Nebraska không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overploughing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overploughing

Không có idiom phù hợp