Bản dịch của từ Overploughing trong tiếng Việt
Overploughing
Overploughing (Noun)
Hành động cày quá sức.
The action of overplough.
Overploughing can harm the soil quality in many communities.
Việc cày xới quá mức có thể gây hại cho chất lượng đất ở nhiều cộng đồng.
Many farmers do not understand the effects of overploughing.
Nhiều nông dân không hiểu tác động của việc cày xới quá mức.
Is overploughing a common issue in rural areas like Nebraska?
Việc cày xới quá mức có phải là vấn đề phổ biến ở các vùng nông thôn như Nebraska không?
Từ "overploughing" chỉ hành động cày xới đất một cách quá mức, dẫn đến suy thoái đất và giảm chất lượng đất canh tác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp nhằm cảnh báo về tác động tiêu cực của việc lạm dụng phương pháp canh tác thân thiện với môi trường. Hiện nay, chưa có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách viết vẫn giữ nguyên hình thức này trong cả hai phiên bản.
Từ "overploughing" có nguồn gốc từ động từ "plough", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "plōgan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *plōgō, liên quan đến việc cày đất. Tiền tố "over-" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "ofer", nghĩa là "quá", thể hiện sự vượt quá một giới hạn nào đó. Thuật ngữ này ám chỉ hành động cày bừa quá mức, dẫn đến suy thoái đất, thể hiện sự quan tâm ngày càng tăng tới các vấn đề môi trường trong nông nghiệp hiện đại.
"Overploughing" là một thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít, vì nó mang tính chuyên môn cao và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "overploughing" đề cập đến việc cày xới đất quá mức, dẫn đến xói mòn đất và suy giảm chất lượng đất trồng, thường được thảo luận trong các nghiên cứu về bảo vệ môi trường và nông nghiệp bền vững.