Bản dịch của từ Overrated trong tiếng Việt

Overrated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overrated (Adjective)

oʊvɚɹˈeɪtɪd
oʊvɚɹˈeɪtɪd
01

Đánh giá hoặc đánh giá quá cao một cách bất công.

Unjustly overpraised or evaluated.

Ví dụ

Some people think that the movie is overrated.

Một số người nghĩ rằng bộ phim đó bị đánh giá quá cao.

I don't believe that the band is overrated.

Tôi không tin rằng nhóm nhạc đó bị đánh giá quá cao.

Is it possible that the restaurant is overrated?

Liệu có thể nhà hàng đó bị đánh giá quá cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] In conclusion, the benefits of cheapening modern goods should not be as the disadvantages are greater [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016

Idiom with Overrated

Không có idiom phù hợp