Bản dịch của từ Overrated trong tiếng Việt
Overrated

Overrated (Adjective)
Đánh giá hoặc đánh giá quá cao một cách bất công.
Unjustly overpraised or evaluated.
Some people think that the movie is overrated.
Một số người nghĩ rằng bộ phim đó bị đánh giá quá cao.
I don't believe that the band is overrated.
Tôi không tin rằng nhóm nhạc đó bị đánh giá quá cao.
Is it possible that the restaurant is overrated?
Liệu có thể nhà hàng đó bị đánh giá quá cao không?
Họ từ
Từ "overrated" được sử dụng để miêu tả một sự vật, hiện tượng hoặc cá nhân được đánh giá cao hơn giá trị thực sự của chúng. Thuật ngữ này thường dùng trong các bối cảnh văn hóa, nghệ thuật hoặc giải trí để chỉ những sản phẩm hoặc người nổi tiếng không đạt được chất lượng tương xứng với sự tán dương mà họ nhận được. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "overrated" không có sự khác biệt lớn, đều mang nghĩa chê bai hoặc phê phán mức độ nổi bật không hợp lý.
Từ "overrated" xuất phát từ tiền tố "over-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "quá mức", kết hợp với động từ "rate", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman "rate", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Lịch sử từ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi vào giữa thế kỷ 20 để chỉ việc đánh giá một sự vật hoặc hiện tượng cao hơn giá trị thực của nó. Ngày nay, "overrated" ám chỉ việc thiếu công bằng trong đánh giá, thường dùng trong các cuộc tranh luận về văn hóa, nghệ thuật và giải trí.
Từ "overrated" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi người học thường diễn đạt ý kiến về giá trị hoặc chất lượng của một sự vật hay hiện tượng nào đó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật, hoặc sản phẩm tiêu dùng, nhấn mạnh sự không tương xứng giữa sự phổ biến và giá trị thực sự của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
