Bản dịch của từ Oversanguine trong tiếng Việt
Oversanguine

Oversanguine (Adjective)
Quá lạc quan; quá tự tin, quá hy vọng thành công.
Too sanguine overconfident too disposed to hopes of success.
Many people are oversanguine about social media's impact on relationships.
Nhiều người quá lạc quan về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Experts are not oversanguine about the future of social equality.
Các chuyên gia không quá lạc quan về tương lai của công bằng xã hội.
Are you oversanguine about the success of your social project?
Bạn có quá lạc quan về sự thành công của dự án xã hội của mình không?
Từ "oversanguine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa là quá lạc quan hoặc quá hy vọng về điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có cái nhìn quá tích cực mà không dựa trên thực tế. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể được hiểu theo nghĩa hơi khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa; "oversanguine" có thể gợi ý một sự thiếu thực tế trong cách nhìn nhận sự việc hơn là chỉ đơn thuần là lòng lạc quan. Sự sử dụng từ này chủ yếu gặp trong văn viết, đặc biệt trong những tác phẩm phê bình hoặc phân tích.
Từ "oversanguine" bắt nguồn từ tiếng Latin, với thành phần "over-" có nghĩa là vượt quá và "sanguine" xuất phát từ từ "sanguis", có nghĩa là máu. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả trạng thái thể chất của một người với gương mặt hồng hào, biểu thị sự khỏe mạnh, sức sống. Qua thời gian, "oversanguine" đã chuyển sang nghĩa biểu trưng cho sự lạc quan thái quá, thể hiện tính cách cuồng nhiệt và đôi khi không thực tế, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa sức khỏe thể chất và tâm lý.
Từ "oversanguine" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức, do đó ít người học sử dụng trong bối cảnh học thuật. Trong các bối cảnh khác, "oversanguine" thường được dùng để mô tả thái độ quá lạc quan, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về dự đoán tương lai hoặc những vấn đề tài chính. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong văn học, phân tích tâm lý hoặc các bài bình luận xã hội.