Bản dịch của từ Overstroke trong tiếng Việt

Overstroke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstroke (Noun)

ˈoʊvɚstɹˌoʊk
ˈoʊvɚstɹˌoʊk
01

Một cú đột quỵ bằng cánh tay.

An overarm stroke.

Ví dụ

The overstroke technique improved my swimming performance during the social competition.

Kỹ thuật overstroke đã cải thiện hiệu suất bơi lội của tôi trong cuộc thi xã hội.

Many swimmers do not use the overstroke effectively in social events.

Nhiều vận động viên bơi lội không sử dụng kỹ thuật overstroke hiệu quả trong các sự kiện xã hội.

Is the overstroke the best technique for social swimming competitions?

Kỹ thuật overstroke có phải là kỹ thuật tốt nhất cho các cuộc thi bơi lội xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overstroke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstroke

Không có idiom phù hợp