Bản dịch của từ Overstroke trong tiếng Việt
Overstroke

Overstroke (Noun)
Một cú đột quỵ bằng cánh tay.
An overarm stroke.
The overstroke technique improved my swimming performance during the social competition.
Kỹ thuật overstroke đã cải thiện hiệu suất bơi lội của tôi trong cuộc thi xã hội.
Many swimmers do not use the overstroke effectively in social events.
Nhiều vận động viên bơi lội không sử dụng kỹ thuật overstroke hiệu quả trong các sự kiện xã hội.
Is the overstroke the best technique for social swimming competitions?
Kỹ thuật overstroke có phải là kỹ thuật tốt nhất cho các cuộc thi bơi lội xã hội không?
Từ "overstroke" chỉ hành động vẽ hoặc viết quá mức, tạo ra những dấu hiệu không cần thiết hoặc không mong muốn trong một văn bản hoặc tác phẩm nghệ thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật đồ họa hoặc soạn thảo văn bản. Tại Anh và Mỹ, "overstroke" có thể được sử dụng tương đương; tuy nhiên, đặc điểm ngữ âm có thể khác biệt trong cách phát âm do ảnh hưởng của phương ngữ cụ thể.
Từ "overstroke" được hình thành từ hai phần: tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super-", nghĩa là "vượt qua" hay "nhiều hơn", và từ "stroke" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stracian", có nghĩa là "đánh", "cú đánh". Trong bối cảnh hiện đại, "overstroke" thường được sử dụng để chỉ việc vượt quá giới hạn khi viết hoặc vẽ, phản ánh sự thấu hiểu về hoạt động thể chất nhiều hơn so với yêu cầu thông thường. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính quá mức trong hành động cụ thể.
Từ "overstroke" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến y học hoặc nghệ thuật, như là chỉ sự quá mức trong các đường nét hoặc nhiệm vụ vật lý. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài giảng, hội thảo liên quan đến thiết kế đồ họa hoặc trong ngữ cảnh trị liệu tâm lý, nơi quá mức trong hành động hoặc cảm xúc thường được thảo luận.