Bản dịch của từ Overwilling trong tiếng Việt
Overwilling
Overwilling (Adjective)
Quá sẵn lòng, quá sẵn lòng.
Exceedingly willing too willing.
Many volunteers are overwilling to help during community clean-up events.
Nhiều tình nguyện viên sẵn sàng giúp đỡ trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
She is not overwilling to share her personal experiences in interviews.
Cô ấy không quá sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm cá nhân trong các cuộc phỏng vấn.
Are people overwilling to participate in social activities for extra credit?
Liệu mọi người có quá sẵn sàng tham gia các hoạt động xã hội để có thêm điểm không?
Từ "overwilling" diễn tả trạng thái thái quá trong sự sẵn lòng hoặc mong muốn làm điều gì đó, thường mang nghĩa tiêu cực. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh, và sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "overwilling" có thể bị coi là một thuật ngữ quá mức và không chính thức trong giao tiếp, với xu hướng giảm tính phù hợp trong cấu trúc ngữ pháp.
Từ "overwilling" bắt nguồn từ âm tố "over-" nghĩa là "quá mức" kết hợp với "willing", từ tiếng Anh cổ "willan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "willōn", mang nghĩa "mong muốn". Sự kết hợp này tạo thành khái niệm về sự sẵn sàng một cách thái quá. Từ này phản ánh xu hướng con người hay thể hiện sự sẵn lòng quá mức trong tinh thần phục vụ hoặc chú ý đến người khác, dẫn đến những tình huống không mong muốn.
Từ "overwilling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng để miêu tả tình huống mà một cá nhân thể hiện sự sẵn lòng thái quá trong việc giúp đỡ hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, quản lý hoặc xung đột xã hội, nơi sự nhiệt tình không được kiểm soát có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn.