Bản dịch của từ Overwilling trong tiếng Việt

Overwilling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overwilling (Adjective)

01

Quá sẵn lòng, quá sẵn lòng.

Exceedingly willing too willing.

Ví dụ

Many volunteers are overwilling to help during community clean-up events.

Nhiều tình nguyện viên sẵn sàng giúp đỡ trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

She is not overwilling to share her personal experiences in interviews.

Cô ấy không quá sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm cá nhân trong các cuộc phỏng vấn.

Are people overwilling to participate in social activities for extra credit?

Liệu mọi người có quá sẵn sàng tham gia các hoạt động xã hội để có thêm điểm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overwilling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overwilling

Không có idiom phù hợp