Bản dịch của từ Ownio trong tiếng Việt
Ownio
Pronoun
Ownio (Pronoun)
Ví dụ
I prefer to live on my ownio in the city.
Tôi thích sống một mình ở thành phố.
They do not want to be on their ownio during the event.
Họ không muốn ở một mình trong sự kiện.
Are you comfortable being on your ownio at the party?
Bạn có thoải mái khi ở một mình tại bữa tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ownio
Không có idiom phù hợp