Bản dịch của từ Oxgate trong tiếng Việt

Oxgate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxgate (Noun)

ˈɑksɡˌeɪt
ˈɑksɡˌeɪt
01

= oxgang.

Oxgang.

Ví dụ

An oxgate measures land for farming in rural communities.

Một oxgate đo diện tích đất để canh tác ở các cộng đồng nông thôn.

The oxgate system is not widely used in modern agriculture.

Hệ thống oxgate không được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp hiện đại.

How many oxgates are there in the village of Springfield?

Có bao nhiêu oxgate trong làng Springfield?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxgate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxgate

Không có idiom phù hợp