Bản dịch của từ Oxgate trong tiếng Việt
Oxgate
Oxgate (Noun)
= oxgang.
An oxgate measures land for farming in rural communities.
Một oxgate đo diện tích đất để canh tác ở các cộng đồng nông thôn.
The oxgate system is not widely used in modern agriculture.
Hệ thống oxgate không được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp hiện đại.
How many oxgates are there in the village of Springfield?
Có bao nhiêu oxgate trong làng Springfield?
Từ "oxgate" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường không được sử dụng trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử hoặc kiến trúc, "oxgate" có thể đề cập đến một cổng hoặc cửa ra vào nơi mà gia súc như bò hoặc trâu được dẫn vào hoặc ra. Ở Anh, từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hiện đại, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này gần như không được biết đến. Việc sử dụng từ này chủ yếu thuộc về ngữ cảnh nông nghiệp hoặc di sản văn hóa.
Từ "oxgate" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "oxen-gate", trong đó "oxen" là dạng số nhiều của "ox", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ox", và "gate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "gata". Trong lịch sử, từ này chỉ đến cổng vào nơi cho phép bò ra vào, thường là ở các trang trại hay khu vực chăn nuôi. Hiện tại, "oxgate" gợi lên hình ảnh của một lối vào, mang tính chất biểu tượng cho sự tiếp cận và giao thương trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "oxgate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thực tế, từ này không phải là thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ học hay trong chủ đề hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "oxgate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa cổ xưa, thể hiện kiến thức về con gia súc trong các nghi lễ hoặc biểu tượng cụ thể. Sự hiếm gặp của từ này trong các tài liệu học thuật khiến cho nó không phải là một phần thiết yếu trong vốn từ vựng của người học tiếng Anh.