Bản dịch của từ Oxgang trong tiếng Việt
Oxgang
Oxgang (Noun)
An oxgang was common in medieval northern England for farming.
Một oxgang rất phổ biến ở miền bắc nước Anh thời trung cổ để canh tác.
No one uses the term oxgang in modern social discussions.
Không ai sử dụng thuật ngữ oxgang trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Is an oxgang still relevant in today's land measurements?
Liệu oxgang có còn liên quan trong các phép đo đất ngày nay không?
Oxgang là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ một diện tích đất nông nghiệp mà một bò có thể cày cuốc trong một năm. Được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh nông nghiệp và địa lý, oxgang tương đương khoảng 15 đến 20 mẫu Anh. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này ít được sử dụng và chủ yếu thấy trong văn bản lịch sử hoặc pháp lý, phản ánh các phương thức canh tác truyền thống.
Từ "oxgang" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có gốc từ hai từ tiếng Anh hạ, "ox" và "gang". "Ox" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "bos", có nghĩa là bò, trong khi "gang" có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu cổ "ganga", nghĩa là một dải đất cày cấy. "Oxgang" ban đầu chỉ lượng đất đủ để nuôi sống một con bò trong một mùa cày, phản ánh vai trò của động vật trong nông nghiệp cổ truyền và kích thước đất đai trong sản xuất nông nghiệp. Tính chất này vẫn được nhận diện trong cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "oxgang" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa liên quan đến nông nghiệp, đặc biệt là ở các khu vực có truyền thống canh tác vào thời kỳ trung cổ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng rất thấp, chủ yếu không xuất hiện trong các bài kiểm tra, do tính đặc thù và giới hạn về ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về diện tích canh tác hoặc trong nghiên cứu về lịch sử nông nghiệp.