Bản dịch của từ Oxiae trong tiếng Việt
Oxiae
Noun [U/C]
Oxiae (Noun)
01
Số nhiều của oxia.
Plural of oxia.
Ví dụ
Many oxiae were discussed during the social event last Saturday.
Nhiều oxiae đã được thảo luận trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
There were no oxiae mentioned in the community meeting yesterday.
Không có oxiae nào được đề cập trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
How many oxiae did the group identify in their social research?
Có bao nhiêu oxiae mà nhóm đã xác định trong nghiên cứu xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oxiae
Không có idiom phù hợp