Bản dịch của từ Oxidizability trong tiếng Việt

Oxidizability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxidizability (Noun)

ˌɑksɨdˈɪzətədli
ˌɑksɨdˈɪzətədli
01

Khả năng bị oxy hóa.

Capacity for being oxidized.

Ví dụ

The oxidizability of certain metals affects their use in construction.

Khả năng bị oxy hóa của một số kim loại ảnh hưởng đến việc sử dụng chúng trong xây dựng.

The oxidizability of plastics is not always considered in recycling programs.

Khả năng bị oxy hóa của nhựa không phải lúc nào cũng được xem xét trong chương trình tái chế.

Is the oxidizability of materials important for environmental sustainability?

Khả năng bị oxy hóa của vật liệu có quan trọng cho sự bền vững môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxidizability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxidizability

Không có idiom phù hợp