Bản dịch của từ Oxidizability trong tiếng Việt
Oxidizability

Oxidizability (Noun)
Khả năng bị oxy hóa.
Capacity for being oxidized.
The oxidizability of certain metals affects their use in construction.
Khả năng bị oxy hóa của một số kim loại ảnh hưởng đến việc sử dụng chúng trong xây dựng.
The oxidizability of plastics is not always considered in recycling programs.
Khả năng bị oxy hóa của nhựa không phải lúc nào cũng được xem xét trong chương trình tái chế.
Is the oxidizability of materials important for environmental sustainability?
Khả năng bị oxy hóa của vật liệu có quan trọng cho sự bền vững môi trường không?
Tính oxy hóa (oxidizability) là khả năng của một chất tham gia vào phản ứng oxy hóa, dẫn đến sự mất electron và sự gia tăng trạng thái oxy. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học để mô tả mức độ dễ dàng mà một chất có thể chuyển đổi thành dạng oxy hóa. Trong tiếng Anh, "oxidizability" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do giọng nói địa phương. Sự hiểu biết về tính oxy hóa là quan trọng trong các lĩnh vực như hóa học vô cơ và sinh hóa.
Từ "oxidizability" xuất phát từ gốc Latin "oxydare", có nghĩa là "làm cho thành chất ôxy" từ "oxygenium", tức là oxy. Thuật ngữ này được hình thành với hậu tố "-ability", biểu thị khả năng. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nghiên cứu về hóa học và sự ôxy hóa trở nên phổ biến. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh khả năng của một chất trong việc trải qua quá trình bị oxy hóa, liên quan mật thiết đến các hiện tượng hóa học cơ bản.
Từ "oxidizability" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói và Đọc, nơi mà thuật ngữ chuyên ngành thường không được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong phần Viết, nhất là trong các đề tài liên quan đến hóa học hoặc khoa học vật liệu. Trong bối cảnh tổng quát, "oxidizability" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học nhằm đánh giá khả năng oxi hóa của các chất, đặc biệt trong ngành hóa học và sinh học.