Bản dịch của từ Oxyhydrate trong tiếng Việt
Oxyhydrate

Oxyhydrate (Noun)
Một oxit ngậm nước; một hydrat.
A hydrated oxide a hydrate.
Oxyhydrate is essential for maintaining clean water in urban areas.
Oxyhydrate rất quan trọng để duy trì nước sạch ở khu vực đô thị.
Many people do not understand the role of oxyhydrate in water treatment.
Nhiều người không hiểu vai trò của oxyhydrate trong xử lý nước.
Is oxyhydrate used in social projects for clean drinking water?
Oxyhydrate có được sử dụng trong các dự án xã hội về nước uống sạch không?
Oxyhydrate là một thuật ngữ chỉ các hợp chất hóa học chứa oxy và hydro, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và khoa học vật liệu. Oxyhydrate có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm cả nước, là một dạng oxyhydrate phổ biến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "oxyhydrate" xuất phát từ tiền tố "oxy-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oxus" nghĩa là "chua", chỉ sự hiện diện của oxy, và "hydrate" từ tiếng Hy Lạp "hudor" có nghĩa là "nước". Kết hợp lại, oxyhydrate chỉ các hợp chất có chứa oxy và nước. Từ này thường được sử dụng trong hóa học để mô tả các loại khoáng chất hoặc hợp chất hóa học, phản ánh sự tương tác giữa oxy và nước trong cấu trúc của chúng.
Từ "oxyhydrate" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học, để mô tả các hợp chất chứa oxy và nước. Trong các tình huống thông thường, "oxyhydrate" có thể xuất hiện trong nghiên cứu về hóa học chất lỏng, tài liệu học thuật hoặc các cuộc thảo luận chuyên sâu liên quan đến lý thuyết vật lý và hóa học.