Bản dịch của từ Oxyhydrate trong tiếng Việt

Oxyhydrate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxyhydrate (Noun)

01

Một oxit ngậm nước; một hydrat.

A hydrated oxide a hydrate.

Ví dụ

Oxyhydrate is essential for maintaining clean water in urban areas.

Oxyhydrate rất quan trọng để duy trì nước sạch ở khu vực đô thị.

Many people do not understand the role of oxyhydrate in water treatment.

Nhiều người không hiểu vai trò của oxyhydrate trong xử lý nước.

Is oxyhydrate used in social projects for clean drinking water?

Oxyhydrate có được sử dụng trong các dự án xã hội về nước uống sạch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxyhydrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxyhydrate

Không có idiom phù hợp