Bản dịch của từ Pacificate trong tiếng Việt
Pacificate

Pacificate (Verb)
Hòa bình.
The community leaders tried to pacificate the angry crowd at the meeting.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã cố gắng làm dịu đám đông tức giận tại cuộc họp.
The new policy did not pacificate the residents' concerns about safety.
Chính sách mới không làm dịu những lo ngại của cư dân về an toàn.
Can the mayor pacificate the tensions between the neighborhoods effectively?
Liệu thị trưởng có thể làm dịu căng thẳng giữa các khu phố một cách hiệu quả không?
Từ "pacificate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là làm hòa bình hoặc xoa dịu sự xung đột. Trong tiếng Anh, "pacificate" ít được sử dụng hơn so với "pacify", nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự. Không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này, cả về phát âm và sự sử dụng. "Pacificate" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tâm lý, để chỉ hành động làm giảm căng thẳng hoặc xung đột.
Từ "pacificate" xuất phát từ tiếng Latin "pacificare", trong đó "pax" có nghĩa là "hòa bình" và "facere" có nghĩa là "làm". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm dịu hoặc thiết lập hòa bình trong các xung đột. Ngày nay, "pacificate" thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, nhằm diễn tả quá trình giải quyết căng thẳng, tạo ra sự hòa hợp và ổn định trong cộng đồng hoặc quốc gia.
Từ "pacificate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ hàng ngày được ưu tiên. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về chính trị hoặc xung đột, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "pacificate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giải pháp hòa bình hoặc việc làm dịu tâm lý trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp