Bản dịch của từ Pacificate trong tiếng Việt

Pacificate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pacificate (Verb)

pəsˈɪfəkeɪt
pəsˈɪfəkeɪt
01

Hòa bình.

Pacify.

Ví dụ

The community leaders tried to pacificate the angry crowd at the meeting.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã cố gắng làm dịu đám đông tức giận tại cuộc họp.

The new policy did not pacificate the residents' concerns about safety.

Chính sách mới không làm dịu những lo ngại của cư dân về an toàn.

Can the mayor pacificate the tensions between the neighborhoods effectively?

Liệu thị trưởng có thể làm dịu căng thẳng giữa các khu phố một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pacificate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pacificate

Không có idiom phù hợp