Bản dịch của từ Pacify trong tiếng Việt
Pacify
Pacify (Verb)
Dập tắt sự tức giận, kích động hoặc phấn khích.
Quell the anger agitation or excitement of.
She tried to pacify the upset customer with a refund.
Cô ấy đã cố gắng làm yên lòng khách hàng tức giận bằng việc hoàn tiền.
He could not pacify the crowd after the controversial decision.
Anh ấy không thể làm yên lòng đám đông sau quyết định gây tranh cãi.
Did you manage to pacify your friend's frustration about the project?
Bạn có thể làm yên lòng sự thất vọng của bạn bè về dự án không?
She tried to pacify the upset customer with a refund.
Cô ấy đã cố gắng làm dịu khách hàng tức giận bằng việc hoàn tiền.
He did not manage to pacify the heated argument between coworkers.
Anh ấy không thể làm dịu cuộc tranh cãi nảy lửa giữa đồng nghiệp.
Dạng động từ của Pacify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pacify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pacified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pacified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pacifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pacifying |
Họ từ
Từ "pacify" có nghĩa là làm dịu đi, an ủi hoặc làm cho một tình huống căng thẳng trở nên hòa bình hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xoa dịu sự lo lắng hoặc tức giận của người khác. Trong tiếng Anh, từ "pacify" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng phiên bản này với nghĩa như nhau. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia, nhưng nội dung vẫn giữ nguyên.
Từ "pacify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pacificare", trong đó "pax" có nghĩa là "hòa bình" và "facere" nghĩa là "làm". Xuất hiện từ thế kỷ 14, từ này diễn tả hành động làm dịu đi sự căng thẳng hoặc xung đột, nhằm đạt được trạng thái hòa bình. Ngày nay, "pacify" được sử dụng để chỉ các hành động làm dịu sự tức giận hoặc lo lắng, thể hiện sự liên kết giữa gốc ý nghĩa hòa bình và cách sử dụng hiện đại.
Từ "pacify" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thí sinh nói về việc giải quyết xung đột hoặc xoa dịu tình hình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến quản lý xung đột, chính trị, và tâm lý, khi cần làm dịu một cuộc khủng hoảng hoặc sự lo âu của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp