Bản dịch của từ Placate trong tiếng Việt

Placate

Verb

Placate (Verb)

01

Làm cho (ai đó) bớt tức giận hoặc thù địch.

Make someone less angry or hostile.

Ví dụ

She tried to placate her upset friend after the argument.

Cô ấy cố gắng làm dịu bạn cô sau cuộc tranh cãi.

He refused to placate the angry customer despite the complaints.

Anh ấy từ chối làm dịu khách hàng tức giận mặc dù có khiếu nại.

Did you placate your boss after the disagreement during the meeting?

Bạn đã làm dịu sếp sau sự không đồng ý trong cuộc họp chưa?

Dạng động từ của Placate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Placate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Placated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Placated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Placates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Placating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Placate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Placate

Không có idiom phù hợp