Bản dịch của từ Placate trong tiếng Việt

Placate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placate(Verb)

plˈeɪkeɪt
plˈeɪkeɪt
01

Làm cho (ai đó) bớt tức giận hoặc thù địch.

Make someone less angry or hostile.

Ví dụ

Dạng động từ của Placate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Placate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Placated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Placated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Placates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Placating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ