Bản dịch của từ Appease trong tiếng Việt
Appease
Appease (Verb)
She appeased the angry customer by offering a refund.
Cô ấy làm hài lòng khách hàng tức giận bằng cách hoàn tiền.
The government tried to appease protesters by promising reforms.
Chính phủ cố gắng làm hài lòng người biểu tình bằng hứa hẹn cải cách.
His apology appeased her hurt feelings after the argument.
Lời xin lỗi của anh làm dịu đi cảm xúc tổn thương của cô sau cuộc tranh cãi.
He tried to appease the angry customers by offering a discount.
Anh ấy cố gắng làm hài lòng khách hàng tức giận bằng cách giảm giá.
The government's decision to appease the protesters led to calm demonstrations.
Quyết định của chính phủ làm hài lòng người biểu tình dẫn đến các cuộc biểu tình yên bình.
She appeased her boss by working overtime to finish the project.
Cô ấy làm hài lòng sếp bằng cách làm thêm giờ để hoàn thành dự án.
Dạng động từ của Appease (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appeased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appeased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appeases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appeasing |
Họ từ
Từ "appease" có nghĩa là làm dịu đi sự tức giận, lo lắng hoặc xung đột của ai đó bằng cách đáp ứng các yêu cầu hoặc nhu cầu của họ. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chấp nhận đòi hỏi nhằm đạt được sự hòa bình hoặc ổn định. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng "appease" với nghĩa này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường gắn liền với ngữ cảnh chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh riêng tư.
Từ "appease" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appiacere", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "thỏa mãn". Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "apaiser", mang ý nghĩa làm dịu hoặc làm yên lòng. Trong bối cảnh hiện đại, "appease" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó hài lòng hoặc giảm bớt sự lo âu, xung đột, phản ánh bản chất thỏa hiệp của từ gốc.
Từ "appease" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và viết, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt sắc bén và chính xác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, ngoại giao và tâm lý học, diễn tả việc làm giảm bớt sự bất mãn hoặc xung đột thông qua sự nhượng bộ hoặc thỏa hiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp