Bản dịch của từ Assuage trong tiếng Việt
Assuage
Assuage (Verb)
Làm cho (một cảm giác khó chịu) bớt căng thẳng hơn.
Make an unpleasant feeling less intense.
She assuaged his fears about the upcoming IELTS exam.
Cô ấy làm dịu nỗi sợ của anh ấy về kỳ thi IELTS sắp tới.
He did not assuage her anxiety regarding the speaking test.
Anh ấy không làm dịu lo lắng của cô ấy về bài thi nói.
Did the counselor assuage your stress before the writing section?
Người tư vấn có làm dịu căng thẳng của bạn trước phần viết không?
She tried to assuage his fears about the speaking test.
Cô ấy cố gắng làm dịu nỗi sợ của anh ấy về bài kiểm tra nói.
He couldn't assuage her anxiety before the writing exam.
Anh ấy không thể làm dịu lo lắng của cô ấy trước kỳ thi viết.
Dạng động từ của Assuage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assuage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assuaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assuaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assuages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assuaging |
Họ từ
Từ "assuage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assuaviare", có nghĩa là làm dịu đi, giảm nhẹ bớt. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho cảm xúc đau khổ, lo âu hay bất mãn trở nên dễ chịu hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "assuage" thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn và mang tính chất diễn đạt cảm xúc trong các tác phẩm nghệ thuật, văn chính luận.
Từ "assuage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assuaviare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "suavis" có nghĩa là "dễ chịu". Từ này đã được mượn vào tiếng Pháp cổ "assouager" trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "assuage" mang ý nghĩa làm dịu đi nỗi đau hay cảm giác khó chịu, phản ánh rõ ràng nguồn gốc của từ với ý nghĩa cung cấp sự thoải mái và dễ chịu.
Từ "assuage" có mức độ sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về cảm xúc hoặc tâm lý, đặc biệt liên quan đến việc giảm bớt nỗi lo âu hoặc khắc phục nỗi đau. Trong phần Listening và Reading, "assuage" cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật được viết về tâm lý học hoặc y học, thể hiện sự chuyển biến tích cực trong cảm xúc của con người sau khi trải qua khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp