Bản dịch của từ Assuage trong tiếng Việt

Assuage

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assuage(Verb)

ˈɑːʃuːɪdʒ
ˈɑˌswɑdʒ
01

Để làm giảm bớt một cảm giác khó chịu.

To make an unpleasant feeling less intense

Ví dụ
02

Để thỏa mãn một cơn thèm hoặc một mong muốn

To satisfy an appetite or desire

Ví dụ
03

Để làm cho ai đó bình tĩnh lại hoặc xoa dịu ai đó.

To calm or pacify someone

Ví dụ