Bản dịch của từ Acceding trong tiếng Việt

Acceding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acceding(Verb)

æksˈidɪŋ
æksˈidɪŋ
01

Đồng ý với một yêu cầu hoặc yêu cầu.

Agreeing to a request or demand.

Ví dụ

Dạng động từ của Acceding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acceded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acceded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acceding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ