Bản dịch của từ Acceding trong tiếng Việt
Acceding
Acceding (Verb)
Many countries are acceding to the climate agreement for a better future.
Nhiều quốc gia đang đồng ý tham gia thỏa thuận khí hậu cho tương lai tốt đẹp hơn.
They are not acceding to the demands of the protestors in 2023.
Họ không đồng ý với yêu cầu của những người biểu tình vào năm 2023.
Is the government acceding to the community's request for better services?
Chính phủ có đang đồng ý với yêu cầu của cộng đồng về dịch vụ tốt hơn không?
Dạng động từ của Acceding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acceding |
Họ từ
Từ "acceding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "accede", có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một yêu cầu, đề nghị hoặc sự chỉ định. Trong tiếng Anh, "accede" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháp lý hoặc khi tham gia vào một tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm ở hai phương ngữ có thể khác nhau.
Từ “acceding” xuất phát từ động từ tiếng Latin “accedere”, có nghĩa là “đến gần” hoặc “gia nhập.” “Accedere” được cấu thành từ tiền tố “ad-” (đến) và động từ “cedere” (rời khỏi, đi đến). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động đồng ý hoặc gia nhập một tổ chức, hiệp ước. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chấp thuận hoặc tham gia, thể hiện sự thỏa thuận trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị.
Từ "acceding" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận một điều gì đó, cụ thể là trong các bài luận hoặc phần đọc hiểu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị hoặc luật pháp, đề cập đến việc tham gia vào các hiệp định hoặc thỏa thuận chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp