Bản dịch của từ Acceding trong tiếng Việt

Acceding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acceding (Verb)

æksˈidɪŋ
æksˈidɪŋ
01

Đồng ý với một yêu cầu hoặc yêu cầu.

Agreeing to a request or demand.

Ví dụ

Many countries are acceding to the climate agreement for a better future.

Nhiều quốc gia đang đồng ý tham gia thỏa thuận khí hậu cho tương lai tốt đẹp hơn.

They are not acceding to the demands of the protestors in 2023.

Họ không đồng ý với yêu cầu của những người biểu tình vào năm 2023.

Is the government acceding to the community's request for better services?

Chính phủ có đang đồng ý với yêu cầu của cộng đồng về dịch vụ tốt hơn không?

Dạng động từ của Acceding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acceded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acceded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acceding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acceding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acceding

Không có idiom phù hợp