Bản dịch của từ Pacted trong tiếng Việt
Pacted

Pacted (Adjective)
Bị ràng buộc hoặc điều chỉnh bởi một hiệp ước; ký kết, liên minh.
Bound or governed by a pact contracted allied.
The community pacted together to improve local education in 2023.
Cộng đồng đã hợp tác với nhau để cải thiện giáo dục địa phương vào năm 2023.
They are not pacted with any outside organizations for this project.
Họ không hợp tác với bất kỳ tổ chức bên ngoài nào cho dự án này.
Are the youth pacted for social change in their neighborhoods?
Giới trẻ có hợp tác để thay đổi xã hội trong khu phố của họ không?
Từ "pacted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "pact", có nghĩa là ký kết hoặc thỏa thuận. Trong tiếng Anh, "pact" thường được sử dụng để chỉ một hiệp định chính thức giữa các bên liên quan, nhằm thiết lập những cam kết hoặc quy định nhất định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng "pact" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh chính trị hay pháp lý ở Bắc Mỹ.
Từ "pacted" có nguồn gốc từ động từ Latin "pactare", có nghĩa là thỏa thuận hay ký kết. "Pactare" là dạng nhấn mạnh của "pacare", từ này liên quan đến việc tạo ra hòa bình hoặc cam kết trong các mối quan hệ. Sự biến đổi ngữ nghĩa qua các thời kỳ đã dẫn đến việc từ "pacted" ngày nay mang nghĩa là đã đạt được một thỏa thuận chính thức hoặc hợp đồng giữa các bên, thể hiện tính chất của sự đồng thuận hay cam kết.
Từ "pacted" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về các hiệp định hoặc cam kết. Trong phần Đọc, "pacted" thường liên quan đến các văn bản chính trị hoặc nghiên cứu xã hội. Trong phần Viết và Nói, việc sử dụng từ này có thể gặp trong các chủ đề về hợp tác quốc tế hoặc sự đồng thuận. Các ngữ cảnh khác liên quan đến các hiệp ước, thỏa thuận, và mối quan hệ chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp