Bản dịch của từ Padlocks trong tiếng Việt
Padlocks
Padlocks (Noun)
Số nhiều của ổ khóa.
Plural of padlock.
Many padlocks secure bikes at the university campus every semester.
Nhiều ổ khóa bảo vệ xe đạp tại khuôn viên trường đại học mỗi học kỳ.
Few padlocks were broken during the recent social event in New York.
Rất ít ổ khóa bị hỏng trong sự kiện xã hội gần đây ở New York.
How many padlocks are used for the community garden in Chicago?
Có bao nhiêu ổ khóa được sử dụng cho vườn cộng đồng ở Chicago?
Dạng danh từ của Padlocks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Padlock | Padlocks |
Họ từ
Khóa phản là một thiết bị cơ khí được sử dụng để bảo vệ và ngăn chặn sự truy cập trái phép vào các đối tượng như cửa ra vào, tủ hoặc xe cộ. Khóa phản thường có dạng hình tròn hoặc chữ nhật với một chốt mà người dùng có thể khóa lại hoặc mở ra bằng chìa. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ "padlock", nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút. Khóa phản thường được xem là một trong những biện pháp an ninh cơ bản trong đời sống hàng ngày.
Từ "padlock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pade", kết hợp với hậu tố "-lock", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Cấu trúc này phản ánh chức năng rõ ràng của nó là một thiết bị khóa, được thiết kế để giữ an toàn và ngăn chặn sự tiếp cận không mong muốn. Qua lịch sử, padlock đã phát triển về hình dạng và cơ chế, nhưng vẫn duy trì mục đích bảo vệ tài sản. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tính năng bảo mật và độ tin cậy trong việc bảo vệ tài sản cá nhân.
Từ "padlocks" (khóa quả) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an ninh, bảo vệ tài sản cá nhân và trong các cuộc thảo luận về các biện pháp bảo mật. Điều này gợi ý rằng từ "padlocks" có thể được liên hệ đến vấn đề vật chất và tâm lý đảm bảo an toàn trong đời sống hàng ngày.