Bản dịch của từ Padlocks trong tiếng Việt
Padlocks
Noun [U/C]
Padlocks (Noun)
pˈædlɑks
pˈædlɑks
01
Số nhiều của ổ khóa.
Plural of padlock.
Ví dụ
Many padlocks secure bikes at the university campus every semester.
Nhiều ổ khóa bảo vệ xe đạp tại khuôn viên trường đại học mỗi học kỳ.
Few padlocks were broken during the recent social event in New York.
Rất ít ổ khóa bị hỏng trong sự kiện xã hội gần đây ở New York.
How many padlocks are used for the community garden in Chicago?
Có bao nhiêu ổ khóa được sử dụng cho vườn cộng đồng ở Chicago?
Dạng danh từ của Padlocks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Padlock | Padlocks |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Padlocks cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] By any chance, I didn't have a spare key with me, so I had to call a locksmith to help me open the [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Idiom with Padlocks
Không có idiom phù hợp