Bản dịch của từ Pail trong tiếng Việt
Pail

Pail (Noun)
Một cái xô.
A bucket.
She carried a pail of water to the village well.
Cô ấy mang một cái xô nước đến giếng làng.
The children used a pail to collect candies during the event.
Các em bé sử dụng một cái xô để thu thập kẹo trong sự kiện.
The farmer filled the pail with milk from the cows.
Nông dân đổ đầy cái xô với sữa từ bò.
Dạng danh từ của Pail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pail | Pails |
Kết hợp từ của Pail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Five-gallon pail Thùng năm gallon | The community used a five-gallon pail for the charity event. Cộng đồng đã sử dụng một xô năm gallon cho sự kiện từ thiện. |
Empty pail Xô rỗng | The community center had an empty pail for donations last month. Trung tâm cộng đồng có một thùng rỗng để quyên góp tháng trước. |
Diaper pail Thùng rác chứa tã | The diaper pail was full after the baby shower last weekend. Thùng rác tã đã đầy sau buổi tiệc mừng em bé cuối tuần trước. |
Lunch pail Hộp cơm | Students often carry a lunch pail to school every day. Học sinh thường mang theo hộp cơm đến trường mỗi ngày. |
Garbage pail Thùng rác | The garbage pail was overflowing after the community event last saturday. Thùng rác đã đầy tràn sau sự kiện cộng đồng thứ bảy tuần trước. |
Họ từ
Từ "pail" trong tiếng Anh chỉ một loại dụng cụ chứa, thường có dạng hình trụ và có tay cầm, được dùng để đựng chất lỏng hoặc vật liệu rời. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương thường là "bucket", nhưng "pail" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, đặc biệt là trong nông nghiệp hoặc công việc thủ công. Ở tiếng Anh Mỹ, "pail" và "bucket" có thể được sử dụng tương đương nhau, tuy nhiên "pail" có phần ít phổ biến hơn.
Từ "pail" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "pægel", có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "pāculus", có nghĩa là "chén nhỏ" hoặc "thùng nhỏ". Lịch sử từ này phản ánh sự tiến hóa của vật dụng chứa đựng từ chén nhỏ đến một thùng lớn hơn, thường được sử dụng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. Hiện nay, "pail" chỉ đến một loại thùng hoặc xô làm bằng nhựa hoặc kim loại, giữ lại những tính năng cơ bản của vật chứa ban đầu.
Từ "pail" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và nói, thường liên quan đến các tình huống mô tả hoạt động hàng ngày hoặc môi trường sống. Trong tiếng Anh, "pail" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chứa đựng hoặc vận chuyển chất lỏng, như trong công việc làm vườn hoặc dọn dẹp. Sự phổ biến của từ này cũng có thể thấy ở các lĩnh vực thân thuộc như giáo dục tiểu học, nơi giảng dạy từ vựng cơ bản cho trẻ nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp