Bản dịch của từ Pail trong tiếng Việt

Pail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pail (Noun)

pˈeil
pˈeil
01

Một cái xô.

A bucket.

Ví dụ

She carried a pail of water to the village well.

Cô ấy mang một cái xô nước đến giếng làng.

The children used a pail to collect candies during the event.

Các em bé sử dụng một cái xô để thu thập kẹo trong sự kiện.

The farmer filled the pail with milk from the cows.

Nông dân đổ đầy cái xô với sữa từ bò.

Dạng danh từ của Pail (Noun)

SingularPlural

Pail

Pails

Kết hợp từ của Pail (Noun)

CollocationVí dụ

Five-gallon pail

Thùng năm gallon

The community used a five-gallon pail for the charity event.

Cộng đồng đã sử dụng một xô năm gallon cho sự kiện từ thiện.

Empty pail

Xô rỗng

The community center had an empty pail for donations last month.

Trung tâm cộng đồng có một thùng rỗng để quyên góp tháng trước.

Diaper pail

Thùng rác chứa tã

The diaper pail was full after the baby shower last weekend.

Thùng rác tã đã đầy sau buổi tiệc mừng em bé cuối tuần trước.

Lunch pail

Hộp cơm

Students often carry a lunch pail to school every day.

Học sinh thường mang theo hộp cơm đến trường mỗi ngày.

Garbage pail

Thùng rác

The garbage pail was overflowing after the community event last saturday.

Thùng rác đã đầy tràn sau sự kiện cộng đồng thứ bảy tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pail

Không có idiom phù hợp