Bản dịch của từ Paints trong tiếng Việt
Paints

Paints (Noun)
Số nhiều của sơn.
Plural of paint.
The artist uses vibrant paints for his social justice mural.
Nghệ sĩ sử dụng màu sơn sống động cho bức tranh tường về công bằng xã hội.
Many paints are toxic and harmful to the environment.
Nhiều loại sơn độc hại và có hại cho môi trường.
Do different paints affect social perceptions of art?
Các loại sơn khác nhau có ảnh hưởng đến nhận thức xã hội về nghệ thuật không?
Dạng danh từ của Paints (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paint | Paints |
Họ từ
Từ "paints" là danh từ số nhiều của "paint", chỉ các loại chất lỏng được sử dụng để tạo ra màu sắc hoặc hoàn thiện bề mặt vật thể. Trong tiếng Anh, "paint" được sử dụng phổ biến ở cả hai biến thể là Anh - Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm; người Anh thường phát âm rõ ràng hơn phần 't'. Từ này có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong nghệ thuật, "paints" thường đề cập đến các loại màu được nghệ sĩ sử dụng.
Từ "paints" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pingere", có nghĩa là "vẽ" hoặc "sơn". Qua thời gian, từ này trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa và âm thanh, trở thành "painte" trong tiếng Pháp cổ antes khi được đưa vào tiếng Anh. Hiện nay, "paints" không chỉ đề cập đến chất lỏng dùng để tô màu mà còn bao gồm nhiều loại vật liệu nghệ thuật khác nhau, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật và công nghiệp.
Từ "paints" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến các chủ đề nghệ thuật và sáng tạo. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả quy trình nghệ thuật hoặc xu hướng hội họa. Ngoài ra, trong văn cảnh thông thường, "paints" thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp nghệ thuật, trang trí nhà cửa, hoặc trong các hội thảo nghệ thuật. Sự đa dạng này cho thấy tầm quan trọng của từ trong cả học thuật và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



