Bản dịch của từ Palaeogeologic trong tiếng Việt
Palaeogeologic
Adjective
Palaeogeologic (Adjective)
01
Thuộc hoặc liên quan đến cổ địa chất học.
Of or relating to palaeogeology.
Ví dụ
The palaeogeologic studies reveal ancient human settlements in Vietnam.
Các nghiên cứu địa chất cổ cho thấy các khu định cư cổ ở Việt Nam.
Palaeogeologic evidence does not support the theory of modern humans in Asia.
Bằng chứng địa chất cổ không hỗ trợ lý thuyết về người hiện đại ở châu Á.
What palaeogeologic factors influenced the migration patterns of early humans?
Những yếu tố địa chất cổ nào đã ảnh hưởng đến các mô hình di cư của người cổ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Palaeogeologic
Không có idiom phù hợp