Bản dịch của từ Palaeoichnological trong tiếng Việt

Palaeoichnological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palaeoichnological (Adjective)

01

Thuộc hoặc liên quan đến cổ sinh vật học.

Of or relating to palaeoichnology.

Ví dụ

The palaeoichnological study revealed ancient footprints in the desert.

Nghiên cứu palaeoichnological đã phát hiện dấu chân cổ đại trong sa mạc.

The palaeoichnological evidence does not support the theory of migration.

Bằng chứng palaeoichnological không hỗ trợ lý thuyết di cư.

What palaeoichnological findings were presented at the conference last week?

Những phát hiện palaeoichnological nào đã được trình bày tại hội nghị tuần trước?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palaeoichnological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palaeoichnological

Không có idiom phù hợp