Bản dịch của từ Palaeoichnological trong tiếng Việt
Palaeoichnological
Palaeoichnological (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến cổ sinh vật học.
Of or relating to palaeoichnology.
The palaeoichnological study revealed ancient footprints in the desert.
Nghiên cứu palaeoichnological đã phát hiện dấu chân cổ đại trong sa mạc.
The palaeoichnological evidence does not support the theory of migration.
Bằng chứng palaeoichnological không hỗ trợ lý thuyết di cư.
What palaeoichnological findings were presented at the conference last week?
Những phát hiện palaeoichnological nào đã được trình bày tại hội nghị tuần trước?
Từ "palaeoichnological" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "dấu tích cổ". Nó đề cập đến việc nghiên cứu các dấu vết mà sinh vật để lại trong quá khứ, thường là các dấu chân hoặc dấu tích khác trong lớp đất đá. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, từ này ít phổ biến và thường chỉ được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và cổ sinh vật học.
Từ "palaeoichnological" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, với "palaeo" có nghĩa là "cổ xưa" và "ichnology" bắt nguồn từ "ichnos", có nghĩa là "dấu chân" hoặc "dấu vết". Palaeoichnology, do đó, đề cập đến việc nghiên cứu dấu vết sinh học từ kỷ nguyên trước, thường là dấu chân hoặc hoạt động của sinh vật cổ. Sự liên hệ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu quá khứ để hiểu rõ hơn về sự phát triển của sự sống trên Trái Đất.
Từ "palaeoichnological" liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu dấu vết sinh học từ thời kỳ cổ đại. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện rất ít, chủ yếu trong bài đọc và viết liên quan đến khoa học địa chất và cổ sinh vật học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu học thuật, báo cáo khoa học và hội thảo về di tích sinh học và môi trường cổ đại.