Bản dịch của từ Palaeontologist trong tiếng Việt

Palaeontologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palaeontologist (Noun)

pˌæliəntˈɔlədʒəst
pˌæliəntˈɔlədʒəst
01

Một nhà khoa học nghiên cứu hóa thạch.

A scientist who studies fossils.

Ví dụ

Dr. Smith is a palaeontologist who studies dinosaur fossils in Utah.

Tiến sĩ Smith là một nhà cổ sinh vật học nghiên cứu hóa thạch khủng long ở Utah.

Many palaeontologists do not focus on marine fossils exclusively.

Nhiều nhà cổ sinh vật học không chỉ tập trung vào hóa thạch biển.

Is a palaeontologist studying fossils from the Ice Age important?

Một nhà cổ sinh vật học nghiên cứu hóa thạch từ Kỷ Băng Hà có quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palaeontologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palaeontologist

Không có idiom phù hợp