Bản dịch của từ Paleontologist trong tiếng Việt
Paleontologist

Paleontologist (Noun)
Một người nghiên cứu hóa thạch.
A person who studies fossils.
The paleontologist discovered a new dinosaur fossil in the desert.
Người khảo cổ học đã phát hiện một hóa thạch khủng long mới ở sa mạc.
The paleontologist presented their findings at a scientific conference.
Người khảo cổ học đã trình bày các phát hiện của mình tại một hội nghị khoa học.
Many children dream of becoming a paleontologist to study ancient creatures.
Nhiều trẻ em mơ ước trở thành người khảo cổ học để nghiên cứu sinh vật cổ đại.
Họ từ
Nhà cổ sinh vật học (paleontologist) là nhà nghiên cứu chuyên về cổ sinh vật học, lĩnh vực khoa học nghiên cứu về hóa thạch và các hình thức sống cổ đại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít, nhưng về viết tắt và ý nghĩa thì tương đồng. Nhà cổ sinh vật học thường làm việc trong các bảo tàng, viện nghiên cứu, hoặc trong các dự án khai thác địa chất để hiểu biết về lịch sử sự sống trên Trái Đất.
Từ "paleontologist" có nguồn gốc từ hai thành phần Latin và Hy Lạp: "paleo" có nghĩa là "cổ xưa" và "ontos" có nghĩa là "sinh vật". Tiếp nối từ "logy" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "học" hay "nghiên cứu", thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. Paleontologist, do đó, đề cập đến người nghiên cứu di tích của các sinh vật sống trong quá khứ, kết nối với lịch sử trái đất và sự phát triển của sự sống.
Từ "paleontologist" (nhà cổ sinh vật học) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết chuyên ngành hoặc trong phần đọc hiểu về khoa học tự nhiên. Từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật, các nghiên cứu về các sinh vật cổ đại, và các bài thuyết trình hoặc hội thảo liên quan đến phát triển của sự sống trên Trái Đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp