Bản dịch của từ Paleontologist trong tiếng Việt

Paleontologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paleontologist (Noun)

peɪlintˈɑlədʒɪst
peɪlintˈɑlədʒɪst
01

Một người nghiên cứu hóa thạch.

A person who studies fossils.

Ví dụ

The paleontologist discovered a new dinosaur fossil in the desert.

Người khảo cổ học đã phát hiện một hóa thạch khủng long mới ở sa mạc.

The paleontologist presented their findings at a scientific conference.

Người khảo cổ học đã trình bày các phát hiện của mình tại một hội nghị khoa học.

Many children dream of becoming a paleontologist to study ancient creatures.

Nhiều trẻ em mơ ước trở thành người khảo cổ học để nghiên cứu sinh vật cổ đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paleontologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paleontologist

Không có idiom phù hợp