Bản dịch của từ Palpebra trong tiếng Việt
Palpebra
Noun [U/C]
Palpebra (Noun)
01
Một mí mắt.
An eyelid.
Ví dụ
Her palpebra fluttered as she spoke at the social event.
Mí mắt của cô ấy rung lên khi cô ấy nói tại sự kiện xã hội.
His palpebra did not close during the long meeting.
Mí mắt của anh ấy không khép lại trong cuộc họp dài.
Did you notice her palpebra during the presentation yesterday?
Bạn có nhận thấy mí mắt của cô ấy trong buổi thuyết trình hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Palpebra
Không có idiom phù hợp