Bản dịch của từ Palpebra trong tiếng Việt
Palpebra

Palpebra (Noun)
Một mí mắt.
An eyelid.
Her palpebra fluttered as she spoke at the social event.
Mí mắt của cô ấy rung lên khi cô ấy nói tại sự kiện xã hội.
His palpebra did not close during the long meeting.
Mí mắt của anh ấy không khép lại trong cuộc họp dài.
Did you notice her palpebra during the presentation yesterday?
Bạn có nhận thấy mí mắt của cô ấy trong buổi thuyết trình hôm qua không?
Họ từ
Palpebra (tiếng Việt: mi mắt) là thuật ngữ trong sinh học chỉ cấu trúc da hoặc mô mỏng bao phủ và bảo vệ nhãn cầu. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được dùng để mô tả các chức năng và vấn đề liên quan đến mắt. Palpebra được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, các dạng số nhiều là "palpebrae", phản ánh cách thức lexicon đặc trưng trong lĩnh vực y học.
Từ "palpebra" bắt nguồn từ tiếng Latinh cổ, có nghĩa là "mí mắt". R корvien là sự kết hợp giữa các yếu tố hình thức và chức năng của mắt, đặc biệt trong việc bảo vệ mắt và điều chỉnh ánh sáng. Lịch sử sử dụng từ này đã thu hút sự chú ý trong lĩnh vực giải phẫu và nhãn khoa, phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc nghiên cứu cấu trúc và hoạt động của hệ thống thị giác, đồng thời cũng thể hiện sự liên kết với các thuật ngữ y học hiện đại.
Từ "palpebra" (mi mắt) xuất hiện ít nhất trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết có chủ đề về sinh học hay y học. Ở những ngữ cảnh này, từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc giải phẫu của mắt hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe mắt. Trong các tài liệu y khoa, "palpebra" là thuật ngữ chuyên ngành, thường gặp trong các nghiên cứu về bệnh lý mắt hoặc phẫu thuật thẩm mỹ. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại quan trọng trong bối cảnh khoa học và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp