Bản dịch của từ Pancreatitis trong tiếng Việt
Pancreatitis

Pancreatitis (Noun)
Viêm tuyến tụy.
Inflammation of the pancreas.
Pancreatitis affects many people in social support groups like Diabetes Care.
Viêm tụy ảnh hưởng đến nhiều người trong các nhóm hỗ trợ xã hội như Diabetes Care.
Many do not know about pancreatitis and its serious consequences.
Nhiều người không biết về viêm tụy và những hậu quả nghiêm trọng của nó.
Is pancreatitis a common issue in social health discussions today?
Viêm tụy có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội hôm nay không?
Viêm tụy là tình trạng viêm nhiễm của tuyến tụy, thường gây ra đau bụng và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Bệnh này có hai dạng chính: viêm tụy cấp tính và viêm tụy mãn tính. Viêm tụy cấp tính thường xảy ra đột ngột, trong khi viêm tụy mãn tính là kết quả của viêm kéo dài. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm sỏi mật, uống rượu quá mức và một số bệnh lý di truyền. Việc chẩn đoán thường dựa trên triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm hình ảnh.
Từ "pancreatitis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "pancreas" (tuyến tụy) và hậu tố "-itis" (viêm). Tuyến tụy có tên gọi này từ tiếng Hy Lạp "pankreas", có nghĩa là "tất cả" và "thịt", ám chỉ đến cấu trúc của tuyến. "Pancreatitis" lần đầu tiên được sử dụng trong y học vào thế kỷ 19, mô tả tình trạng viêm của tuyến tụy. Hiện nay, thuật ngữ này được dùng để chỉ sự viêm nhiễm của tuyến tụy, thường gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau.
"Viêm tụy" (pancreatitis) là thuật ngữ y học ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần đọc, viết, nghe và nói. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung trong ngữ cảnh y tế và sinh học, nơi thường được thảo luận trong các tình huống liên quan đến sức khoẻ, bệnh lý tiêu hóa, hoặc nghiên cứu y học. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong cuộc trò chuyện về bệnh lý hoặc khi thảo luận về các phương pháp điều trị liên quan đến tuyến tụy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp