Bản dịch của từ Pancreatitis trong tiếng Việt

Pancreatitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pancreatitis (Noun)

01

Viêm tuyến tụy.

Inflammation of the pancreas.

Ví dụ

Pancreatitis affects many people in social support groups like Diabetes Care.

Viêm tụy ảnh hưởng đến nhiều người trong các nhóm hỗ trợ xã hội như Diabetes Care.

Many do not know about pancreatitis and its serious consequences.

Nhiều người không biết về viêm tụy và những hậu quả nghiêm trọng của nó.

Is pancreatitis a common issue in social health discussions today?

Viêm tụy có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pancreatitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pancreatitis

Không có idiom phù hợp