Bản dịch của từ Panged trong tiếng Việt
Panged

Panged (Adjective)
Many people panged for connection during the pandemic lockdown in 2020.
Nhiều người đau đớn vì sự kết nối trong thời gian phong tỏa năm 2020.
She did not feel panged by loneliness at the crowded event.
Cô ấy không cảm thấy đau đớn vì cô đơn tại sự kiện đông đúc.
Did the community feel panged after the charity event ended?
Cộng đồng có cảm thấy đau đớn sau khi sự kiện từ thiện kết thúc không?
Từ "panged" là dạng quá khứ của động từ "pang", nghĩa là cảm thấy nỗi đau hoặc sự đau khổ cấp tính, thường liên quan đến cảm xúc hoặc thể xác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ như sự hối tiếc hay nỗi nhớ. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "panged" được sử dụng tương tự nhưng có thể khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh văn học, nơi nó thường xuất hiện trong văn viết để miêu tả cảm xúc sâu sắc.
Từ "panged" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pang", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "pang", nghĩa là "đau đớn". Các nhà ngôn ngữ học cho rằng từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa, mở rộng không chỉ để chỉ cảm giác thể chất mà còn cả cảm xúc sâu sắc. Hiện nay, "panged" được sử dụng để mô tả cảm giác đau đớn nội tâm, thường liên quan đến nỗi nhớ hay sự tiếc nuối, phản ánh sự sâu sắc trong trải nghiệm con người.
Từ "panged" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ, như nỗi buồn hoặc nỗi đau, thường được dùng trong văn học hoặc mô tả tình cảm. Trong giao tiếp hàng ngày, "panged" có thể được sử dụng khi diễn tả cảm giác tiếc nuối hay hoài niệm, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh thông tục.