Bản dịch của từ Panking trong tiếng Việt

Panking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panking (Noun)

pˈæŋkɨŋ
pˈæŋkɨŋ
01

Hành động của pan.

The action of pank.

Ví dụ

The panking at the charity event raised $1000 for the cause.

Sự panking tại sự kiện từ thiện đã gây quỹ $1000 cho mục đích.

Her panking during the protest caught the attention of the media.

Sự panking của cô ấy trong cuộc biểu tình đã thu hút sự chú ý của truyền thông.

The students organized a panking to support the school's renovation.

Các học sinh đã tổ chức một sự panking để ủng hộ việc sửa chữa trường học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panking

Không có idiom phù hợp