Bản dịch của từ Paper mache trong tiếng Việt
Paper mache

Paper mache (Adjective)
Giấy bồi.
Papier mâché.
The children created paper mache art for the community festival.
Trẻ em đã tạo ra nghệ thuật papier mâché cho lễ hội cộng đồng.
The school did not use paper mache for the art project.
Trường học đã không sử dụng papier mâché cho dự án nghệ thuật.
Did you see the paper mache sculptures at the social event?
Bạn đã thấy các tác phẩm điêu khắc papier mâché tại sự kiện xã hội chưa?
Paper mache (Noun)
Giấy bồi.
Papier mâché.
Students made paper mache models for the social studies project last week.
Học sinh đã làm mô hình giấy bồi cho dự án xã hội tuần trước.
They did not use paper mache in their art class this semester.
Họ đã không sử dụng giấy bồi trong lớp nghệ thuật học kỳ này.
Did you see the paper mache art at the social event yesterday?
Bạn có thấy nghệ thuật giấy bồi tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Giấy bồi là một kỹ thuật nghệ thuật sử dụng các mảnh giấy nhúng trong chất kết dính như hồ hoặc keo để tạo hình các vật thể. Kỹ thuật này phổ biến trong nghệ thuật thủ công và sản xuất đồ trang trí. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được gọi là "papier-mâché", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể viết tắt là "paper mache". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, còn về nghĩa và cách sử dụng thì không có sự khác biệt lớn.
Thuật ngữ "papier-mâché" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "papier" nghĩa là giấy và "mâché" nghĩa là nghiền nát. Khái niệm này thể hiện kỹ thuật chế tạo bằng cách nghiền nát giấy và trộn với keo, cho phép tạo ra các hình khối nhẹ và kiên cố. Kỹ thuật này có nguồn gốc từ châu Âu thế kỷ 17 và được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật và thủ công, kết nối với ý nghĩa hiện tại trong việc tạo ra các sản phẩm mỹ thuật và trang trí.
Giấy bồi (paper mache) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể có tài liệu liên quan đến nghệ thuật hoặc thủ công. Trong bối cảnh khác, giấy bồi thường thường được sử dụng trong các tình huống nghệ thuật, giáo dục và thủ công. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các bài học về mỹ thuật, hoạt động tạo hình ở trường học, hoặc trong các dự án DIY, nhấn mạnh tính sáng tạo và khả năng sử dụng vật liệu tái chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp