Bản dịch của từ Papyri trong tiếng Việt
Papyri

Papyri (Noun)
Số nhiều của giấy cói.
Plural of papyrus.
Ancient Egyptians used papyri for writing important social documents.
Người Ai Cập cổ đại sử dụng papyri để viết các tài liệu xã hội quan trọng.
Modern students do not often study papyri in social history courses.
Sinh viên hiện đại không thường xuyên nghiên cứu papyri trong các khóa học lịch sử xã hội.
Did you know that papyri reveal ancient social hierarchies?
Bạn có biết rằng papyri tiết lộ các bậc xã hội cổ đại không?
Dạng danh từ của Papyri (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Papyrus | Papyri |
Họ từ
Papyri (số nhiều của papyrus) là các cuộn giấy được làm từ cây papyrus, thường được sử dụng trong thế giới cổ đại, đặc biệt là ở Ai Cập, để ghi chép văn bản. Papyri có thể chứa các tài liệu văn học, tôn giáo, và hành chính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng thống nhất trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, người Anh thường sử dụng từ "papyrus" khi đề cập đến dạng số ít, trong khi ở Mỹ, "papyri" được sử dụng chủ yếu để chỉ số nhiều trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "papyri" có nguồn gốc từ tiếng Latin "papyrus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "papuros", chỉ cây giấy được làm từ thân cây papyrus. Cây này được trồng chủ yếu ở vùng Châu Phi cổ đại, đặc biệt là Ai Cập, nơi mà giấy papyrus là nguyên liệu chính để viết tài liệu. Trải qua thời gian, "papyri" không chỉ thể hiện nguyên liệu viết mà còn ám chỉ các tài liệu cổ điển được lưu giữ trên loại giấy này, phản ánh sự lưu trữ tri thức của nền văn minh cổ đại.
Từ "papyri" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật liên quan đến lịch sử, ngôn ngữ cổ đại và khảo cổ học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading, khi đề cập đến văn bản cổ hoặc tài liệu lịch sử. Ngoài ra, "papyri" cũng phổ biến trong nghiên cứu văn hóa và chữ viết của các nền văn minh cổ đại, ví dụ như Ai Cập, Ấn Độ và Hy Lạp.