Bản dịch của từ Parachuter trong tiếng Việt
Parachuter
Noun [U/C]
Parachuter (Noun)
pˈɛɹəkjˌutɚ
pˈɛɹəkjˌutɚ
01
Một người nhảy dù.
A parachutist.
Ví dụ
The parachuter landed safely during the charity skydiving event.
Người nhảy dù hạ cánh an toàn trong sự kiện nhảy dù từ thiện.
The parachuter's parachute opened smoothly above the crowded beach.
Dù của người nhảy dù mở ra một cách nhẹ nhàng phía trên bãi biển đông đúc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Parachuter
Không có idiom phù hợp