Bản dịch của từ Parachuter trong tiếng Việt
Parachuter
Parachuter (Noun)
Một người nhảy dù.
A parachutist.
The parachuter landed safely during the charity skydiving event.
Người nhảy dù hạ cánh an toàn trong sự kiện nhảy dù từ thiện.
The parachuter's parachute opened smoothly above the crowded beach.
Dù của người nhảy dù mở ra một cách nhẹ nhàng phía trên bãi biển đông đúc.
The parachuter received applause for their daring jump at the airshow.
Người nhảy dù nhận được sự vỗ tay cho cú nhảy liều lĩnh của họ tại triển lãm hàng không.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Parachuter cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "parachuter" (nghĩa tiếng Việt: người nhảy dù) chỉ những người thực hiện hoạt động nhảy dù bằng dù lượn từ độ cao xuống đất. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng. Ở Anh, "parachutist" thường được dùng hơn, trong khi "skydiver" phổ biến hơn ở Mỹ. Mặc dù cả hai từ đều chỉ người nhảy dù, "skydiver" chỉ rõ hành động nhảy từ máy bay trong khi "parachutist" có thể bao gồm các hình thức khác nhau của nhảy dù.
Từ "parachuter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ hai thành phần: "para-" nghĩa là "chống lại" (từ gốc Latin "parare") và "chute" nghĩa là "rơi" (từ gốc Latin "cadere"). Nguyên gốc từ này ám chỉ đến hành động chống lại sự rơi tự do bằng cách sử dụng dù. Khi sử dụng trong ngữ cảnh hiện tại, "parachuter" chỉ những người thực hiện nhảy dù, phản ánh sự kết hợp giữa kỹ thuật và sự đối kháng với lực hấp dẫn, vốn là điểm chính yếu trong hoạt động nhảy dù.
Từ "parachuter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao mạo hiểm, du lịch hoặc quân sự, đặc biệt là khi thảo luận về hoạt động nhảy dù. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến sự an toàn và kỹ thuật của việc nhảy dù, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm của người nhảy.