Bản dịch của từ Parachutist trong tiếng Việt

Parachutist

Noun [U/C]Noun [C]

Parachutist (Noun)

01

Những người tham gia môn thể thao nhảy dù.

People who engage in the sport of parachuting

Ví dụ

The parachutist landed gracefully at the skydiving event.

Người nhảy dù hạ cánh dứt khoát tại sự kiện nhảy dù.

The parachutist's training involved learning proper landing techniques.

Việc huấn luyện của người nhảy dù bao gồm học kỹ thuật hạ cánh đúng đắn.

The parachutist enjoyed the adrenaline rush from jumping out of planes.

Người nhảy dù thích thú với cảm giác hồi hộp từ việc nhảy ra khỏi máy bay.

Parachutist (Noun Countable)

01

Một người được huấn luyện để nhảy từ máy bay bằng dù.

A person who is trained to jump from an aircraft using a parachute

Ví dụ

The parachutist landed safely during the airshow event.

Người nhảy dù hạ cánh an toàn trong sự kiện trình diễn không lực.

The parachutist demonstrated great skill in free-fall maneuvers.

Người nhảy dù đã thể hiện kỹ năng xuất sắc trong các động tác rơi tự do.

The parachutist received applause for their bravery and precision.

Người nhảy dù nhận được sự vỗ tay cho sự dũng cảm và chính xác của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parachutist

Không có idiom phù hợp