Bản dịch của từ Parades trong tiếng Việt
Parades

Parades (Noun)
Số nhiều của cuộc diễu hành.
Plural of parade.
The parades in New York attract thousands of spectators every year.
Các cuộc diễu hành ở New York thu hút hàng ngàn khán giả mỗi năm.
The parades did not include any floats this season.
Các cuộc diễu hành không có xe diễu hành nào trong mùa này.
Are the parades in your city popular among locals?
Các cuộc diễu hành ở thành phố bạn có phổ biến với người dân không?
Dạng danh từ của Parades (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parade | Parades |
Họ từ
Từ "parades" chỉ các cuộc diễu hành, thường được tổ chức để kỷ niệm một sự kiện quan trọng, tôn vinh những thành tựu văn hóa hoặc gây quỹ cho các mục đích từ thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, các cuộc diễu hành có thể có những hình thức và phong cách khác nhau, phản ánh đặc điểm địa phương của từng quốc gia.
Từ "parades" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parare", nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp đặt". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "parade", để chỉ các hoạt động trình diễn, thường là nhằm mục đích giải trí hoặc kỷ niệm. Trong lịch sử, các cuộc diễu hành thường thể hiện quyền lực hoặc văn hóa của một cộng đồng. Đến nay, "parades" được sử dụng để chỉ các sự kiện công cộng mang tính lễ hội, thu hút đông đảo người tham gia và khán giả.
Từ "parades" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh nói và viết. Trong phần nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc sự kiện xã hội, trong khi trong phần viết, nó thường được đề cập trong các bài luận liên quan đến truyền thống hoặc sự kiện công cộng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến lễ hội, kỷ niệm hoặc các hoạt động cộng đồng thể hiện sự đoàn kết và niềm tự hào văn hóa.