Bản dịch của từ Parametrial trong tiếng Việt

Parametrial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parametrial (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến tham số.

Of or relating to the parametrium.

Ví dụ

The parametrial support is crucial for women's reproductive health.

Sự hỗ trợ parametrial rất quan trọng cho sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

Many studies do not consider parametrial factors in social health discussions.

Nhiều nghiên cứu không xem xét các yếu tố parametrial trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.

Are you aware of the parametrial issues affecting women's health today?

Bạn có biết về các vấn đề parametrial ảnh hưởng đến sức khỏe phụ nữ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parametrial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parametrial

Không có idiom phù hợp